CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2017 - 2018
KẾT QUẢ XẾP LOẠI HỌC LỰC, HẠNH KIỂM CẢ NĂM
HẠNH KIỂM:
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Tốt | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 99 | 39 | 2 | 0 | 83 | 83,84 | 9 | 9,09 | 7 | 7,07 | 0 | 0 | ||
2 | 7 | 99 | 52 | 1 | 2 | 89 | 89,90 | 8 | 8,08 | 2 | 2,02 | 0 | 0 | ||
3 | 8 | 94 | 49 | 3 | 4 | 78 | 82,98 | 14 | 14,89 | 2 | 2,13 | 0 | 0 | ||
4 | 9 | 119 | 65 | 3 | 5 | 112 | 94,12 | 7 | 5,88 | 0 | 0 | 0 | |||
Cộng | 411 | 205 | 9 | 11 | 362 | 88,08 | 38 | 9,25 | 11 | 2,68 | 0 | 0 |
HỌC LỰC
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 99 | 39 | 2 | 0 | 6 | 6,06 | 41 | 41,41 | 51 | 51,52 | 1 | 1,01 | 0 | |
2 | 7 | 99 | 52 | 1 | 2 | 12 | 12,12 | 55 | 55,56 | 32 | 32,32 | 0 | 0 | ||
3 | 8 | 94 | 49 | 3 | 4 | 11 | 11,70 | 38 | 40,43 | 45 | 47,87 | 0 | 0 | ||
4 | 9 | 119 | 65 | 3 | 5 | 15 | 12,61 | 54 | 45,38 | 50 | 42,02 | 0 | 0 | ||
Cộng | 411 | 205 | 9 | 11 | 44 | 10,71 | 188 | 45,74 | 178 | 43,31 | 1 | 0,24 | 0 |
Các thông tin khác:
- Công khai chất lượng giáo dục năm 2018
- Kết quả xếp loại hạnh kiểm, học lực học kỳ I năm học 2017 - 2018
- Chất lượng 2 mặt giáo dục cả năm năm 2014-2015
- Chất lượng 2 mặt giáo dục học kỳ II năm 2014-2015
- Chất lượng 2 mặt giáo dục học kỳ I năm 2014-2015
- Công Khai Thông tin Chất Lượng Giáo Dục phổ Thông Năm học 2013-2014