TT | HỌ VÀ TÊN | CÁC GIỜ ĐƯỢC PHÂN CÔNG | CỘNG | 1 | Vũ Thị Ka | Chủ nhiệm 6C : 4t; Toán 6A,B,C : 12t; Ôn toán khối 6 | 19 | 2 | Lê Thị Mến | Chủ nhiệm 9c : 4t; Toán 8A,B,C : 12t ;Ôn toán khối 9 | 19 | 3 | Nguyễn Thị Duyên | CN 7a : 4t; Toán 7a: 4t; Lý 6,7a,b,c : 6t; (Ôn luyện casio, Violympic toán cho HS) | 19 | 4 | Dương Thị Tuyết Nhung | Toán 8abc : 12t; CN 7c: 4t ; HĐNGLL | 19 | 5 | Đỗ Thị Mai Hoa | CN 7b: 4t; Toán 7b,c: 8t; Phụ trách CNTT, phòng học thông minh ,Ôn luyện Violympic toán HS | 19 | 5 | Trịnh Thị Nhẽ | Hoá 8A,B,C : 6t; Sinh 9A,B,C : 6t; ; CNg 6c: 2t, ôn đội tuyển Sinh 9) | 19 | 6 | Bùi Thị Phương Thúy | Sinh 6A,B,C : 6t; Hóa 9A,B,C : 6t; TT : 3t (Ôn Đội tuyển Hoá 9) | 19 | 7 | Nguyễn Thị Nguyệt | HĐNG 6b 8b, 9 a, GDHN 9 a; CNg 6a : 2t Trợ lý TLHTCĐ | 19 | 8 | Hoàng Thị Vân | CN 7C: 4t; Sinh 7a,b,c : 6t ; HĐNGLL 7b : 0,5t ; Sinh 8abc : 6t; Ôn Sinh khối 7,8 | 19 | 9 | Nguyễn Văn Tuấn | TD 6,7,8 : 18t đội tuyển điền kinh | 19 | 10 | Trần Xuân Dũng | M.thuật 6,7,8,9: 12t; : CNg 6b : 2t Phụ trách trang trí khánh tiết, phòng họp trực tuyến | 19,0 | 11 | Dương Thị Minh Phương | CNg 7,8abc : 9t; ; CN 8B : 4t; HĐNGLL 9b: 0,75t; CNg 9:3t; | 19 | 12 | Bùi Thị Hiên | TT KHXH: 3t; Địa 7,8,9A,B,C : 15t; (ôn địa 9) | 19 | 13 | Nguyễn Thị Vân Anh | Chủ nhiệm 8A : 4t; N.Văn 8A,B,C : 12t; HĐNG 8A : 0,5t; Ôn đội văn lớp 8 | 19 | 14 | Lê Thu Tâm | Chủ nhiệm 6A : 4t; N.Văn 6AB,C : 12t; Sử 6 : 3 | 19.0 | 15 | Nguyễn Thị Nghĩa | Sử 7 A,B,C : 6t; (Hợp đồng) | 6 | 16 | Nguyễn Thị Thảo | Sử 8,9(a,b,c) : 9t; Địa 6a,b,c : 3t ( Phụ trách + viết tin bài); | 19 | 17 | Hà Thị Luận | CN 9A : 4t; N.Văn 9a,b,c : 15t; | 19 | 18 | Ngô Xuân Chiến | CN 6B : 4t ; GDCD 6,7, 8,9A,B,C : 12t; Ôn giáo dục công dân | 19 | 19 | Trần Thị Oanh | Phụ trách đội : 12t; Nhạc khối 6,7,8, : 9t | 21 | 20 | Ngô Thị Thanh Hương | Anh 6,7 : 18t; Luyện olympic TA khối 6,7 | 19 | 21 | Nguyễn Thị Vân Anh | Tiếng anh 8a,b,c : 9t; tiếng anh 9a,b,c: 6t. Ôn T.Anh, olympic TA khối 8,9; TKHĐ : 2t | 19 | 22 | Mạc Tư Khoa | (Dạy thay cho GV) | 4 | 23 | Lê Văn Thịnh | (Dạy thay cho GV) | 2 | 24 | Phạm Thị Hiền | Dạy tự chọn tin học 12 lớp | 24 | 25 | Nguyễn Bích Thìn | Văn 7a,b,c: 12t (Dạy hợp đồng) | 12 | 26 | Phạm Thị Phương Huế | Lý 8,9a : 9t; CN 8B: 4t | 9,5 | 27 | Nguyễn Thị Vân | Lý 9b,c (Hợp đồng) | 4 | 28 | Bùi Thế Quyền | TD 9a,b,c (Hợp đồng) | 6 | |