CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ CSVC NĂM HỌC 2017 - 2018
HÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG THCS AN SINH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về CSVC đầu năm 2017 - 2018
A. Khối phòng học, phòng bộ môn | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng học theo chức năng | 8 | 8 | ||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 8 | 8 | ||||
- Phòng học bộ môn | ||||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | ||||||
+ Phòng bộ môn Hoá học | ||||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật | ||||||
+ Phòng bộ môn Tin học | ||||||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | ||||||
+ Phòng công nghệ | ||||||
+ Phòng âm nhạc | ||||||
- Phòng khác |
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó | ||||
Làm mới | Cải tạo | |||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá | 300 |
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng chia theo chức năng | ||||||
Chia ra: - Thư viện | ||||||
- Phòng thiết bị giáo dục | ||||||
- Phòng Đoàn Đội | ||||||
- Phòng truyền thống | ||||||
- Nhà tập đa năng | ||||||
- Phòng khác |
C. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 3 | 2 | 1 | |||
Chia ra: - Phòng y tế học đường | ||||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho HS nam | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho HS nữ | 1 | 1 |
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | ||||||
Chia ra: - Nhà bếp | ||||||
- Phòng ăn | ||||||
- Phòng nghỉ | ||||||
- Phòng khác |
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng chia theo chức năng | 3 | 3 | ||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng giáo viên | ||||||
- Phòng họp | ||||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 | ||||
- Phòng thường trực | ||||||
- Nhà công vụ giáo viên | ||||||
- Phòng kho lưu trữ | ||||||
- Phòng khác |
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 | ||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Nhà xe học sinh | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | |||||
Số phòng học nhờ | ||||||
Số phòng học 3 ca | ||||||
Diện tích đất (m2) | ||||||
Tổng diện tích đất | 9843 | |||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 9843 | |||||
Diện tích đất đi thuê | ||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập | 5000 | |||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 360 | |||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 360 | |||||
- Phòng học bộ môn | ||||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | ||||||
+ Phòng bộ môn Hoá học | ||||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật | ||||||
+ Phòng bộ môn Tin học | ||||||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | ||||||
- Thư viện | ||||||
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất) | ||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) | ||||||
- Nhà bếp | ||||||
- Phòng ăn | ||||||
- Phòng nghỉ | ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||||
Tổng số | 4 | |||||
Chia ra: - Khối lớp 6 | 1 | |||||
- Khối lớp 7 | 1 | |||||
- Khối lớp 8 | 1 | |||||
- Khối lớp 9 | 1 | |||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | ||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 25 | |||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 20 | |||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 5 | |||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 20 | |||||
Số máy photocopy | 1 | |||||
Số scanner | ||||||
Số máy in | 6 | |||||
Số thiết bị nghe nhìn | ||||||
Trong đó: - Ti vi | 2 | |||||
- Nhạc cụ | 1 | |||||
- Cát xét | 1 | |||||
- Đầu Video | ||||||
- Đầu đĩa | 2 | |||||
- Máy chiếu OverHead | ||||||
- Máy chiếu Projector | 7 | |||||
- Máy chiếu vật thể | ||||||
- Thiết bị khác |
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | ||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | ||||||||
Chung | Nam/Nữ | ||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 | 1 | |||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | | | | ||||||
Không có |
An Sinh, ngày 28 tháng 3 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Oanh