THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018
THỨ | TIẾT | 6A ( Anh) | 6B (Vân) | 6C (N. Hiên) | 7A (V.Anh) | 7B (Nhung) | 7C (Phương) | 8A (Luận) | 8B (Hương) | 8C (Thúy) | 9A (B.Hiên) | 9B (Tâm) | 9C (Duyên) | GHI CHÚ |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | TD-Tuấn | Nhạc-Vững | Văn-Anh | Toán-Nhung | TCA -V.Anh | Văn-Hồng | Sinh-Thúy | C.N-Phương | Văn-Luận | Hóa-Vân | Văn- Tâm | Toán-Duyên |
| |
3 | C.Nghệ-Oanh | N.Ngữ-Hiên | Văn-Anh | Toán-Nhung | TD-Văn | Văn-Hồng | GDCD-Chiến | Địa-Thảo | Văn-Luận | Toán-Duyên | Sử- Tâm | Văn-B.Hiên | Công | |
4 | Địa-Thảo | TD-Tuấn | N.Ngữ-Hiên | Địa-Chiến | Văn-Hồng | Nhạc-Vững | N.Ngữ-Hương | MT-Dũng | Lý-Huế | Sinh-Thúy | Toán-Duyên | Văn-B.Hiên | Thơm | |
5 | N.Ngữ-Hiên | Sử- Quyền | C.Nghệ-Vững | MT-Dũng | Sinh-Tuấn | Địa-Chiến | TCA - Hương | Lý-Huế | GDCD-Chiến | TD -Văn | Hóa-Vân | C.N-Phương |
| |
3 | 1 | Nhạc-Vững | Văn-Anh | Toán-Huế | Văn-Hồng | MT-Dũng | TD-Văn | N.Ngữ-Hương | Toán-Công | Hóa-Hiền | Văn-B.Hiên | C.N-Phương | Địa-Thảo |
|
2 | Văn-Anh | N.Ngữ-Hiên | TCVăn-Thơm | Toán-Nhung | TD-Văn | Văn-Hồng | TCA - Hương | Toán-Công | Sinh-Thúy | Lý- Huế | Văn- Tâm | Văn-B.Hiên | Vân | |
3 | Văn-Anh | TCVăn-Thơm | TD-Tuấn | TCA -V.Anh | N.Ngữ-Hiên | Toán-Nhung | TD-Văn | N.Ngữ-Hương | Toán-Công | C.N-Phương | Địa-Thảo | GDCD-Chiến | Luận | |
4 | GDCD-Chiến | Toán-Công | Sinh- Vân | N.Ngữ-V.Anh | Toán-Nhung | Sử-Thơm | C.N-Phương | TCA - Hương | MT-Dũng | TCV- B.Hiên | Lý- Huế | Sử-Tâm | Duyên | |
5 |
|
|
| Sử-Thơm | C.N-Phương | Tctoán-Huế | Địa-Thảo | GDCD-Chiến | TD-Văn | Sinh-Thúy | TCVăn-Tâm | Nhạc-Vững |
| |
4 | 1 | Văn-Anh | Sinh-Vân | Toán-Huế | Nhạc-Vững | N.Ngữ-Hiên | Toán-Nhung | Toán-Công | Hóa-Hiền | TD-Văn | GDCD-Chiến | Văn- Tâm | N.Ngữ-V.Anh |
|
2 | Sinh-Vân | TD-Tuấn | Toán-Huế | N.Ngữ-V.Anh | Địa-Chiến | N.Ngữ-Hiên | Toán-Công | Nhạc-Vững | C.N-Phương | Văn-B.Hiên | Văn- Tâm | TCT-Duyên | Hồng | |
3 | Toán-Công | Địa-Thảo | Văn-Anh | C.N-Phương | Toán-Nhung | Sinh-Tuấn | Hóa-Hiền | TD-Văn | N.Ngữ-Hương | Văn-B.Hiên | N.Ngữ-V.Anh | Lý- Huế |
| |
4 | Toán-Công | MT-Dũng | GDCD-Chiến | TD Tuấn | Toán-Nhung | TD-Văn | Nhạc-Vững | N.Ngữ-Hương | TCVăn-Thảo | N.Ngữ-V.Anh | Sử-Tâm | Văn-B.Hiên | Luận | |
5 |
|
|
| Địa-Chiến | Lý-Huế | C.N-Phương | MT-Dũng | TCA - Hương | Toán-Công | Sử-Tâm | Nhạc-Vững | TD -Văn | Thúy | |
5 | 1 | TCVăn-Anhv | C.Nghệ-Vững | Địa-Thảo | Lý-Huế | Địa-Chiến | Văn-Hồng | N.Ngữ-Hương | Sử-Thơm | C.N-Phương | TCV- B.Hiên | Hóa-Vân | TCT-Duyên | N.Hiên, Nhung, , Tâm Văn |
2 | Toán-Công | Văn-Anh | Nhạc-Vững | Sinh-Tuấn | TCA -V.Anh | Sử-Thơm | Văn-Luận | C.N-Phương | Địa-Thảo | Hóa-Vân | GDCD-Chiến | Toán-Duyên | ||
3 | C.Nghệ-Oanh | Văn-Anh | Sinh- Vân | Văn-Hồng | Sinh- Tuấn | Lý-Huế | C.N-Phương | Văn-Luận | Toán-Công | Toán-Duyên | N.Ngữ-V.Anh | Sinh-Thúy | ||
4 | Văn-Anh | Toán-Công | TD-Tuấn | GDCD-Chiến | Sử-Hồng | C.N-Phương | Địa-Thảo | N.Ngữ-Hương | Văn-Luận | N.Ngữ-V.Anh | Toán-Duyên | Văn-B.Hiên | ||
5 | NGLL-Anh | NGLL-Vân | NGLL- Vân | NGLL-AnhA | NGLL-Dũng | NGLLTuấn | Lý-Huế | Toán-Công | N.Ngữ-Hương | NGLL-Dũng | NGLL-Tâm | NGLL-Duyên | ||
6 | 1 | Toán-Công | C.Nghệ-Vững | Toán-Huế | TD-Tuấn | N.Ngữ-Hiên | Toán-Nhung | TD-Văn | Sinh-Thúy | Hóa-Hiền | Địa-Thảo | Toán-Duyên | Hóa-Vân | Chiến |
2 | Sử- Tâm | TCVăn-Thơm | N.Ngữ-Hiên | Văn-Hồng | Nhạc-Vững | MT-Dũng | Sinh-Thúy | Hóa-Hiền | Văn-Luận | Toán-Duyên | Lý- Huế | Sử-Tâm | B.Hiên | |
3 | TD-Tuấn | Toán-Công | MT-Dũng | Văn-Hồng | Toán-Nhung | N.Ngữ-Hiên | Văn-Luận | Địa-Thảo | Nhạc-Vững | Sử-Tâm | Sinh-Thúy | Lý- Huế | V.Anh. Anh | |
4 | N.Ngữ-Hiên | Sinh-Vân | TCVăn-Thơm | Sinh-Tuấn | Văn-Hồng | Tctoán-Huế | Toán-Công | Văn-Luận | TCVăn-Thảo | Nhạc-Vững | TD-Văn | Toán-Duyên | Phương | |
5 | MT-Dũng | Lý-Nhung | C.Nghệ-Vững | Sử-Thơm | Sử-Hồng | Sinh- Tuấn | Hóa-Hiền | TD-Văn | Địa-Thảo | Lý-Huế | TCVăn-Tâm | Sinh-Thúy |
| |
7 | 1 | TCVăn-Anhv | GDCD-Chiến | N.Ngữ-Hiên | Toán-Nhung | C.N-Phương | N.Ngữ-Hiên | Văn-Luận | Toán-Công | N.Ngữ-Hương | Toán-Duyên | Sinh-Thúy | Hóa-Vân | Dũng |
2 | Sinh-Vân | Toán-Công | Văn-Anh | C.N-Phương | GDCD-Chiến | Toán-Nhung | Văn-Luận | Sinh-Thúy | Sử-Thơm | TD -Văn | Văn- Tâm | N.Ngữ-V.Anh | Thảo | |
3 | Lý-Nhung | N.Ngữ-Hiên | Sử- Quyền | N.Ngữ-V.Anh | Văn-Hồng | Địa-Chiến | Sử-Thơm | Văn-Luận | Toán-Công | Văn-B.Hiên | Toán-Duyên | TD-Văn | Vững | |
4 | N.Ngữ-Hiên | Văn-Anh | Lý-Nhung | TCA -V.Anh | Văn-Hồng | GDCD-Chiến | Toán-Công | Văn-Luận | Sinh-Thúy | Văn-B.Hiên | TD -Văn | Toán-Duyên | Tuấn | |
5 | SH-Anh | SH-Vân | SH-N.Hiên | SH- V.Anh | SH-Nhung | SH- Phương | SH-Luận | SH-Hương | SH-Thúy | SH- B.Hiên | SH-Tâm | SH-Duyên | Huế |
HĐNGLL thực hiện tuần 1,3 trong tháng, KhỐI 8 thực hiện buổi chiều.. Đối với GV đảm nhiệm 2 lớp thì lớp 2 thực hiện tuần 2 & 4. GDHN 9 dạy buổi chiều ( Đ/c Quyền thực hiện cùng lịch tin học)
THỨ | TIẾT | 6A ( Anh) | 6B (Vân) | 6C (N. Hiên) | 7A (V.Anh) | 7B (Nhung) | 7C (Phương) | 8A (Luận) | 8B (Hương) | 8C (Thúy) | 9A (B.Hiên) | 9B (Tâm) | 9C (Duyên) | GHI CHÚ |
2 | 1 |
| Tin- K.Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| Tin- K.Anh |
|
|
|
|
|
|
| GDHN |
|
|
| |
3 |
| LĐVS |
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 |
|
| Tin- K.Anh |
|
|
| NPT-Vân | NPT-Phương | NPT-Thúy | Văn - Hiên |
| T.Anh - AnhA |
|
2 |
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
|
|
| Văn - Hiên |
| T.Anh - AnhA |
| |
3 |
|
| LĐVS |
|
| Tin- K.Anh |
|
|
| Văn - Hiên |
| T.Anh - AnhA |
| |
4 |
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 |
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
|
| T.Anh - AnhA |
| Toán-Duyên |
|
2 |
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
| HĐNGLL | T.Anh - AnhA |
| Toán-Duyên |
| |
3 |
|
|
| LĐVS |
|
|
|
| Tin- K.Anh | T.Anh - AnhA |
| Toán-Duyên |
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
| Lớp được Phân công, lao động vệ sinh toàn bộ khuôn viên trường
|
2 |
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
| GDHN | ||
3 |
|
|
|
|
|
|
| HĐNGLL |
|
|
| Tin- K.Anh | ||
4 |
|
|
|
|
|
|
| LĐVS |
|
|
| Tin- K.Anh | ||
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
6 | 1 |
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
| Toán-Duyên |
| Văn - Hiên | |
2 |
|
|
|
| Tin- K.Anh |
| HĐNGLL |
|
| Toán-Duyên |
| Văn - Hiên | ||
3 |
|
|
|
| LĐVS |
| Tin- K.Anh |
|
| Toán-Duyên |
| Văn - Hiên | ||
4 |
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
|
|
|
|
| ||
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
7 | 1 | Tin- K.Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Tin- K.Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| GDHN |
| ||
3 | LĐVS |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
| ||
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tin- K.Anh |
| ||
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- SỐ 4 ( Thực hiện từ 2.1.2018). Lưu ý: Các lớp không phân công lao động chuyên, nhà trường điều động tùy công việc cụ thể.
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018
- KẾ HOẠCH Tăng cường công tác quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ, pháo và đèn trời trong dịp tết Nguyên đán Mậu Tuất 2018
- KẾ HOẠCH Tổ chức các hoạt động Kỷ niệm 35 năm ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11/1982 - 20/11/2017)
- CÁC QUY CHẾ HOẠT ĐỘNG NĂM HỌC 2017-2018
- LỊCH DỰ GIỜ KIỂM TRA TOÀN DIỆN THÁNG 10
- KẾ HOẠCH THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI TRONG NHÀ TRƯỜNG
- KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 10
- DANH SÁCH TÀI KHOẢN SOẠN GIÁO ÁN ONLINE GIÁO VIÊN
- Kế hoạch triển khai thực hiện Kế hoạch số 113-KH/TU
- Danh sách tài khoản theo phần mềm quản lí điểm
- KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 9
- Đội ngũ cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2017 – 2018
- KẾ HOẠCH TỔ CHỨC LỄ KHAI GIẢNG
- Lịch phân công giảng dạy - Năm học 2017-2018
- Công khai CS_VC năm học 2017-2018