KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC CẢ NĂM NĂM HỌC 2014-2015
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU | |||||||||||||||
TRƯỜNG THCS AN SINH | |||||||||||||||
KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC | |||||||||||||||
CẢ NĂM NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||
1 . Hạnh kiểm | |||||||||||||||
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Tốt | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 127 | 70 | 2 | 4 | 109 | 85,83 | 18 | 14,17 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | 7 | 104 | 55 | 1 | 1 | 84 | 80,77 | 13 | 12,50 | 7 | 6,73 | 0 | 0 | ||
3 | 8 | 109 | 66 | 3 | 7 | 95 | 87,16 | 14 | 12,84 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | 9 | 84 | 44 | 3 | 1 | 75 | 89,29 | 9 | 10,71 | 0 | 0 | 0 | |||
Cộng | 424 | 235 | 9 | 13 | 363 | 85,61 | 54 | 12,74 | 7 | 1,65 | |||||
2 . Học lực | |||||||||||||||
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 127 | 70 | 2 | 4 | 11 | 8,66 | 46 | 36,22 | 64 | 50,39 | 6 | 4,72 | 0 | |
2 | 7 | 104 | 55 | 1 | 1 | 13 | 12,50 | 62 | 59,62 | 25 | 24,04 | 4 | 3,85 | 0 | |
3 | 8 | 109 | 66 | 3 | 7 | 4 | 3,67 | 55 | 50,46 | 47 | 43,12 | 3 | 2,75 | 0 | |
4 | 9 | 84 | 44 | 3 | 1 | 4 | 4,76 | 39 | 46,43 | 41 | 48,81 | 0 | 0 | ||
Cộng | 424 | 235 | 9 | 13 | 32 | 7,55 | 202 | 47,64 | 177 | 41,75 | 13 | 3,07 | |||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Lê Văn Thịnh |
Các thông tin khác:
- LỊCH TRỰC LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG VÀ NGÀY 30/4; 01/5
- Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2014 - 2015
- Lịch trực tết Ất Mùi 2015
- Cơ sở vật chất nhà trường
- Lịch công tác tháng 11 năm 2014
- Thông tin về CBGV
- Lịch công tác tháng 10 năm 2014
- Lịch công tác tháng 9 năm 2014
- Lịch công tác tháng 8 năm 2014
- Giới thiệu về nhà trường
- Cơ sở vật chất nhà trường
- Công Khai Thông tin Chất Lượng Giáo Dục phổ Thông Năm học 2013-2014
- Cơ sở vật chất nhà trường
- Lịch công tác tháng 01 năm 2014
- Lịch công tác tháng 12/2013