Công khai tài chính 2014 - 2015
Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường THCS An Sinh
Chương: 622.490.493
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2014
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu |
|
|
I | Tổng số thu | 53.730.000 |
|
1 | Thu học phí | 53.730.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Thu học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 53.730.000 |
|
1 | Phí, học phí | 53.730.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 3.420.190.000 |
|
I | Loại 490, khoản 493 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 2.322.957.000 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 466.898.500 |
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 635.884.500 |
|
4 | Chi khác | 14.450.000 |
|
II | Loại 490, khoản 492 |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
III | Loại 490, khoản 492 |
|
|
| Dự toán chi nguồn học phí |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
Ngày 15 tháng 10 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Lê Văn Thịnh
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường THCS An Sinh
Chương: 622.490.493
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2014
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | 53.730.000 | 53.730.000 |
I | Tổng số thu | 53.730.000 | 53.730.000 |
1 | Thu phí, lệ phí, học phí | 53.730.000 | 53.730.000 |
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí, học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 53.730.000 | 53.730.000 |
1 | Phí, lệ phí, học phí | 53.730.000 | 53.730.000 |
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.420.190.000 | 3.420.190.000 |
1 | Loại 490, khoản 493 |
|
|
| - Mục: 6000 | 1.20.171.325 | 1.20.171.325 |
| - Mục: 6050 | 10.350.000 | 10.350.000 |
| - Mục: 6100 | 751.892.380 | 751.892.380 |
| - Mục: 6200 | 7.590.000 | 7.590.000 |
| - Mục: 6250 | 3.650.000 | 3.650.000 |
| - Mục: 6300 | 350.892.999 | 350.892.999 |
| - Mục: 6500 | 22.931.632 | 22.931.632 |
| - Mục: 6550 | 50.040.709 | 50.040.709 |
| - Mục 6600 | 19.570.500 | 19.570.500 |
| - Mục: 6700 | 12.820.000 | 12.820.000 |
| - Mục 6750 | 1.200.000 | 1.200.000 |
| - Mục: 6900 | 635.884.505 | 635.884.505 |
| - Mục: 7000 | 133.768.200 | 133.768.200 |
| -Mục 7750 | 14.047.300 | 14.047.300 |
| -Mục 9000 | 14.450.000 | 14.450.000 |
| -Mục 9050 | 170.930.000 | 170.930.000 |
B | Quyết toán chi học phí | 53.730.000 |
|
| - Mục: 6000 | 21.500.000 |
|
| - Mục: 6050 | 27.600.000 |
|
| - Mục: 6500 |
|
|
| - Mục 6550 |
|
|
| - Mục : 6600 |
|
|
| - Mục 6700 | 4.630.000 |
|
| - Mục : 7000 |
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
Ngày 15 tháng 10 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Lê Văn Thịnh
- Công khai chất lượng giáo dục năm học 2014 - 2015
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016 - 2017
- LỊCH TRỰC TẾT BÍNH THÂN 2016
- Chất lượng 2 mặt giáo dục cả năm năm 2014-2015
- Chất lượng 2 mặt giáo dục học kỳ II năm 2014-2015
- Chất lượng 2 mặt giáo dục học kỳ I năm 2014-2015
- Lịch trực mưa lụt từ ngày 01/8/2015 đến 05/08/2015
- Lịch trực chống bão số 01 năm 2015
- KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC CẢ NĂM NĂM HỌC 2014-2015
- LỊCH TRỰC LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG VÀ NGÀY 30/4; 01/5
- Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2014 - 2015
- Lịch trực tết Ất Mùi 2015
- Cơ sở vật chất nhà trường
- Lịch công tác tháng 11 năm 2014
- Thông tin về CBGV