Thời khóa biểu học kỳ I năm học 2015 - 2016
BUỔI SÁNG
THỨ | TIẾT | 8A (Duyên) | 8B (Luận) | 8C (H.Vân) | 9A (V.Anh1) | 9B (Phương) | 9C (Nhung) |
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | Toán - Duyên | Sinh - Vân | Văn - Luận | Văn - Anh1 | Toán - Nhung | Lý - Huế |
| |
3 | CNghệ - Phương | Lý - Huế | Văn - Luận | MT - Dũng | Toán - Nhung | Văn - Anh1 |
| |
4 | Văn - Luận | Toán - Duyên | C.Nghệ - Phương | Toán - Nhung | GDCD - Chiến | Văn - Anh1 |
| |
5 | Văn - Luận | CNghệ - Phương | GDCD - Chiến | Toán - Nhung | MT - Dũng | Hoá - Vân |
| |
3 | 1 | MT - Dũng | Sử - Tâm | Toán - Trang | NNgữ - Anh2 | Sinh - Thuý | Văn - Anh1 |
|
2 | Sử - Tâm | MT - Dũng | Toán - Trang | Sinh - Thúy | Văn - Anh1 | NNgữ - Anh2 | ||
3 | NNgữ - Hương | Văn - Luận | Sử - Tâm | Lý - Huế | NNgữ - Anh2 | Sinh - Thuý | ||
4 | GDCD - Chiến | Văn - Luận | NNgữ - Hương | Sử - Tâm | Lý - Huế | MT - Dũng | ||
5 | Văn - Luận | NNgữ - Hương | MT - Dũng | GDCD - Chiến | Sử - Tâm | Lý - Huế | ||
4 | 1 | Toán - Vân2 | Hóa - Hiền2 | Thể - Văn | Lý - Huế | NNgữ - Anh2 | Văn - Anh1 | HĐGD NGLL dạy vào thứ năm tuần 1 và tuần 3 hàng tháng |
2 | Lý - Huế | Thể - Văn | Hóa - Hiền2 | Toán - Nhung | Văn - Anh1 | NNgữ - Anh2 | ||
3 | Thể - Văn | Toán - Vân2 | Văn - Thơm | NNgữ - Anh2 | Văn - Anh1 | Toán - Nhung | ||
4 | Hóa - Hiền2 | Văn - Thơm | Toán - Vân2 | Văn - Anh1 | Lý - Huế | Thể - Văn | ||
5 | Văn - Thơm | Nhạc - Hiên2 | Lý - Huế | Thể - Văn | Toán - Nhung | Toán - Vân2 | ||
5 | 1 | NNgữ - Hương | Văn - Luận | Hóa - Hiền2 | Hóa - Vân | Thể - Văn | Văn - Anh1 | GDHN đồng chí Tuân dạy vào tiết 5 thứ 5 tuần 2 tuần 4 và chiều thư 5 tuần 4 |
2 | Toán - Duyên | NNgữ - Hương | Văn - Luận | Thể - Văn | C.Nghệ - Phương | Địa - Hiên | ||
3 | Hóa - Hiền2 | Toán - Duyên | N.Ngữ - Hương | Văn - Anh1 | Địa - Hiên | Toán - Nhung | ||
4 | Thể - Văn | GDCD - Duyên | Sinh - Vân | Địa - Hiên | Văn - Anh1 | Toán - Nhung | ||
5 | HĐGD NGLL Duyên | HĐGD NGLL Luận | HĐGD NGLL - Vân
| HĐGD NGL - Văn | HĐGD NGLL Phương | HĐGD NGLL Nhung | ||
6 | 1 | Sử - Tâm | Hóa - Hiền2 | Địa - Thảo | Hóa - Vân | Toán - Vân2 | Sinh - Thúy |
|
2 | Toán - Duyên | Sinh - Vân | Toán - Trang | Sinh - Thúy | Địa - Hiên | Văn - Thơm |
| |
3 | Nhạc - Hiền2 | Sử - Tâm | Toán - Trang | Văn - Thơm | Sinh - Thuý | Địa - Hiên |
| |
4 | Địa - Thảo | Toán - Duyên | Sử - Tâm | Địa - Hiên | Hóa - Vân | GDCD - Chiến |
| |
5 | Sinh - Vân | Địa - Thảo | Nhạc - Hiền2 | Toán - Vân2 | Văn - Thơm | Sử - Tâm |
| |
7 | 1 | Toán - Duyên | Văn - Luận | NNgữ - Hương | Văn - Anh1 | Hóa - Vân | Thể - Văn |
|
2 | Văn - Luận | Toán - Duyên | Sinh - Vân | Văn - Anh1 | Thể - Văn | Toán - Nhung |
| |
3 | Sinh - Vân | NNgữ - Hương | Thể - Văn | Toán - Nhung | Văn - Anh1 | C.Nghệ - Phương |
| |
4 | NNgữ - Hương | Thể - Văn | Văn - Luận | CNghệ - Phương | Toán - Nhung | Hóa - Vân |
| |
5 | SHL - Duyên | SHL - Luận | SHL - Vân | SHL - Anh1 | SHL - Phương | SHL - Nhung |
|
Buổi chiều
THỨ | TIẾT | 6A (V.Anh2) | 6B (Mến) | 6C (Thúy) | 7A (Hiên) | 7B (Tâm) | 7C (Ka) |
|
2 | 1 | Toán - Mến | Sử - Thìn | Thể - Tuấn | Văn - Hiên | Toán - Ka | C.Nghệ - Vân2 |
|
2 | NNgữ - Anh2 | Văn - Thìn | Sinh - Thuý | Văn - Hiên | Sinh - Tuấn | Toán - Ka |
| |
3 | Sinh - Thúy | Lý - Vân2 | N.Ngữ - Anh2 | Nhạc - Mến | Văn - Tâm | Toán - Ka |
| |
4 | Lý - Vân2 | N.Ngữ - Anh2 | Toán - Mến | Toán - Ka | Văn - Tâm | Văn - Thảo |
| |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| |
3 | 1 | C.Nghệ - Phương | Văn - Thìn | Nhạc - Hiền2 | Sinh - Tuấn | Lý - Vân2 | Sử - Thơm |
|
2 | Toán - Mến | Văn - Thìn | CNghệ - Phương | Sử - Thơm | Thể - Văn | Lý - Vân2 | ||
3 | Toán - Mến | Nhạc - Hiền2 | Lý - Vân2 | Thể - Văn | Sinh - Tuấn | Địa - Thảo | ||
4 | Nhạc - Hiền2 | C.Nghệ - Phương | Văn - Thơm | Lý - Vân2 | Địa - Thảo | Văn - Thìn | ||
5 |
|
|
| Văn - Thìn | Sử - Thơm | Thể - Văn | ||
4 | 1 | GDCD - Dũng | Sinh - Tuấn | Địa - Thìn | Địa - Thảo | C.Nghệ - Nguyệt | Toán - Ka | HĐGD NGLL dạy vào thứ năm tuần 1 và tuần 3 hàng tháng |
2 | Thể - Tuấn | MT - Dũng | Sử - Thìn | Toán - Trang | Toán - Ka | N.Ngữ - Hương | ||
3 | Văn - Thìn | Thể - Tuấn | Toán - Trang | Toán - Ka | NNgữ - Hương | Địa - Thảo | ||
4 | Toán - Trang | Văn - Thìn | Thể - Tuấn | Toán - Ka | MT - Dũng | Văn - Thảo | ||
5 | MT - Dũng | Toán - Trang | Văn - Thìn | N.Ngữ - Hương | Địa - Thảo | Nhạc - Tuấn | ||
5 | 1 | Toán - Mến | N.Ngữ - Anh2 | Văn - Thơm | NNgữ - Hương | Toán - Ka | Sinh - Tuấn |
|
2 | NNgữ - Anh2 | Toán - Mến | Văn - Thơm | Toán - Ka | Toán - Trang | NNgữ - Hương | ||
3 | Thể - Tuấn | Toán - Mến | N.Ngữ - Anh2 | MT - Dũng | NNgữ - Hương | Toán - Trang | ||
4 | HĐGD NGLL Nguyệt | HĐGD NGLL Mến | HĐGD NGLL Tuấn | HĐGD NGLL - Dũng | HĐGD NGLL – Thơm | HĐGD NGLL - Ka | ||
5 |
|
|
|
|
|
| ||
6 | 1 | Sử - Thìn | Sinh - Tuấn | GDCD - Dũng | CNghệ - Nguyệt | Nhạc - Mến | Thể - Văn |
|
2 | C.Nghệ - Phương | Toán - Mến | MT - Dũng | Sinh - Tuấn | Văn - Thìn | NNgữ - Hương |
| |
3 | Địa - Thìn | CNghệ - Phương | Toán - Mến | Thể - Văn | NNgữ - Hương | GDCD - Huế |
| |
4 | Văn - Thìn | GDCD - Dũng | Toán - Mến | NNgữ - Hương | GDCD - Huế | Sinh - Tuấn |
| |
5 | Văn - Thìn | Thể - Tuấn | C.Nghệ - Phương | GDCD - Huế | Thể - Văn | MT - Dũng |
| |
7 | 1 | Văn - Thìn | Toán - Mến | Văn - Thơm | Văn - Hiên | Toán - Ka | Văn - Thảo |
|
2 | Văn - Thìn | N.Ngữ - Anh2 | Toán - Mến | Văn - Hiên | Sử - Thơm | Văn - Thảo |
| |
3 | Sinh - Thuý | Văn - Thìn | NNgữ - Anh2 | Sử - Thơm | Văn - Tâm | Toán - Ka |
| |
4 | NNgữ - Anh2 | Địa - Thìn | Sinh - Thuý | Địa - Thảo | Văn - Tâm | Sử - Thơm |
| |
5 | SHL - V.Anh2 | SHL - Mến | SHL - Thuý | SHL - Hiên | SHL - Tâm | SHL - Ka |
|