Thời khóa biểu kỳ I
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||||||||
TRƯỜNG THCS AN SINH Thực hiện từ ngày 15 tháng 8 năm 2011 | ||||||||||||
Buổi: Sáng (chiều) | ||||||||||||
| A1 | A2 | A3 | B1 | B2 | B3 | C1 | C2 | C3 | D1 | D2 | D3 |
2 | Sinh -Nguyệt | Toán- Mến | MT -Dũng | Văn -Tâm | Toán -Ka | CNghệ- Thủy | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| MT -Dũng | CNghệ- Thủy | Toán- Mến | Toán- Ka | Sinh- Nguyệt | Văn -Tâm | Văn -Mùi | Hóa -Thúy | Nhạc- Oanh | Hóa - Nhẽ | T.anh - Hương | Văn - V.Anh |
| Toán -Mến | Sinh -Nguyệt | CNghệ- Thủy | TD -Dũng | Địa -Hiên | Toán- Ka | Văn -Mùi | Nhạc- Oanh | Sinh - Nhẽ | Lý - Thành | Văn - V.Anh | T.anh - Hương |
| Văn -V.Anh | Nhạc- Oanh | T/c Toán- Mến | Địa -Hiên | TD -Dũng | CNghệ- Thủy | Địa -Hiên | Sử -Vấn | Văn - Mùi | T.anh - Hương | Lý - Thành | Sinh - Thúy |
| Chào cờ | Chào Cờ | Chào cờ | Chào cờ | Cháo cờ | Chào cờ | T/c Sinh -Nhẽ | Địa -Hiên | Sử - Vấn | T/c Sinh - Thúy | T.anh - Hương | Lý - Thành |
3 | Văn -V.Anh | TD -Tuấn | Sinh -Nguyệt | MT -Dũng | CNghệ - Thủy | Văn- Tâm | Hóa- Thúy | Văn -Mùi | GDCD- Chiến | Hóa - Nhẽ | Toán - Khoa | TD - Tuấn |
| Văn- V.Anh | MT -Dũng | Nhạc- Oanh | Văn -Tâm | Anh -Hằng | Địa -Hiên | Toán -Duyên | Văn -Mùi | T.anh - Hương | Sinh - Thúy | TD - Tuấn | Lý - Thành |
| Địa -Hiên | Văn -Tâm | TD -Tuấn | CNghệ- Thủy | Toán -Ka | Anh -Hằng | Lý -Thành | Toán - Duyên | Hóa - Thúy | TD - Tuấn | Toán - Khoa | Hóa - Nhẽ |
| TD - Tuấn | Văn -Tâm | Anh -Hằng | Toán -Ka | Địa -Hiên | CNg -Thủy | Anh -Hương | TD-Tuấn | Văn - Mùi | Toán - Duyên | Lý - Thành | GDCD - Chiến |
| T/c Anh- Hằng | Địa -Hiên | Sử -Tâm | T/c TD -Dũng | T/c Toán -Ka | Nhạc- Oanh | GDCD- Chiến | Toán - Duyên | T.anh - Hương | Lý - Thành | Hóa - Nhẽ | T/c TD - Tuấn |
4 | Lý- Thành | CNghệ- Thủy | Toán- Mến | Anh -Hằng | Văn -Tâm | T/c TD- Dũng | Sinh -Nhẽ | T/c Văn-Mùi | M.thuật- Dũng | Văn - V.Anh | Địa - Hiên | Toán - Khoa |
| Anh- Hằng | Toán- Mến | Lý -Thành | Sinh -Nguyệt | Văn -Tâm | TD -Dũng | MT -Dũng | Sinh - Nhẽ | Toán - Duyên | Văn - V.Anh | Toán - Khoa | Địa - Hiên |
| Văn -V.Anh | Lý -Thành | Anh- Hằng | Sử -Vấn | TD -Dũng | Sinh -Nguyệt | Văn- Mùi | T/c Toán -Duyên | C.nghệ - Thủy | GDCD - Chiến | Toán - Khoa | Văn - V.Anh |
| Sử- Tâm | Anh -Hằng | Văn -Mùi | TD -Dũng | Nhạc- Oanh | Sử -Vấn | Văn- Mùi | C.nghệ-Thủy | Toán - Duyên | TD - Tuấn | GDCD - Chiến | Văn - V.Anh |
| Nhạc -Oanh | T/c Anh -Hằng | Văn -Mùi | Văn -Tâm | Sử -Vấn | Lý -Thành | CNghệ- Thủy | GDCD - Chiến | T/c Toán - Duyên | Địa - Hiên | T/c Toán - Khoa | MT - Dũng |
5 | Toán -Mến | Văn - Tâm | Địa -Hiên | Anh- Hằng | Lý -Thành | MT- Dũng | Anh- Hương | Sinh - Nhẽ | TD - Tuấn | C.nghệ - Thủy | Sinh - Thúy | Toán - Khoa |
| GDCD -Chiến | Sử -Tâm | Văn- Mùi | Nhạc -Oanh | Địa -Hiên | Anh -Hằng | T/c Sinh- Nhẽ | TD-Tuấn | T/anh - Hương | Toán - Duyên | Văn - V.Anh | Sử - Vấn |
| CNghệ- Thủy | Toán -Mến | Văn -Mùi | Địa- Hiên | Anh- Hằng | Địa -Hiên | TD -Tuấn | Toán - Duyên | Sinh - Nhẽ | Văn - V.Anh | C.nghệ - Thủy | Sinh - Thúy |
| HĐNGLL- Tuấn | HĐNGLL- Dũng | HĐNGLL- Mến | Lý -Thành | T/c -Văn Tâm | GDCD- Chiến | Sử -Vấn | Văn -Mùi | Toán - Duyên | Văn - V.Anh | Sử - Vấn | C.nghệ - Thủy |
|
|
|
| HĐNGLL -Ka | HĐNGLL- Tâm | HĐNGLL -Nguyệt | HĐNGLL- Mùi | HĐNG - Nhẽ | HĐNG - Hương | HN-HĐNG - Thúy | HN-HĐNG - Vấn | HN-HĐNG - V.Anh |
6 | Anh -Hằng | Sinh -Nguyệt | Toán- Mến | Sinh -Nguyệt | GDCD- Chiến | Văn -Tâm | Anh -Hương | Lý - Thành | TD - Tuấn | Địa - Hiên | T/c Toán - Khoa | Văn - V.Anh |
| Toán- Mến | Anh- Hằng | Sinh -Nguyệt | Sử- Vấn | Toán -Ka | Văn -Tâm | Toán -Duyên | T.anh - Hương | Hóa - Thúy | MT - Dũng | TD - Tuấn | Văn - V.Anh |
| Sinh -Nguyệt | Anh -Hằng | GDCD -Chiến | Toán -Ka | Sử -Vấn | Sinh -Nguyệt | TD -Tuấn | T.anh - Hương | Lý - Thành | Toán - Duyên | Văn - V.Anh | Địa - Hiên |
| Anh -Hằng | GDCD -Chiến | Toán -Mến | CNghệ- Thủy | Sinh -Nguyệt | Toán -Ka | Nhạc -Oanh | Hóa -Thúy | Địa - Hiên | Toán - Duyên | MT - Dũng | TD - Tuấn |
| T/c Sinh- Nguyệt | T/c Toán -Mến | T/c Anh- Hằng | GDCD -Chiến | CNghệ - Thủy | Sử -Vấn | Toán- Duyên | M.Thuật - Dũng | T/c Nhạc - Oanh | T/c Sinh - Thúy | Địa - Hiên | T./c Toán - Khoa |
7 | TD -Tuấn | Toán -Mến | CNghệ- Thủy | Anh -Hằng | Văn -Tâm | Toán -Ka | Sử -Vấn | T.anh - Hương | Văn - Mùi | Văn - V.Anh | Hóa - Nhẽ | Toán - Khoa |
| CNghệ - Thủy | TD -Tuấn | Anh -Hằng | Toán- Ka | Văn -Tâm | TD -Dũng | Sinh -Nhẽ | Toán - Duyên | Sử - Vấn | T.anh - Hương | Sinh - Thúy | Toán - Khoa |
| Toán -Mến | Văn -Tâm | TD -Tuấn | T/c Sinh -Nguyệt | Toán- Ka | Anh -Hằng | Hóa -Thúy | Văn -Mùi | Toán - Duyên | Sử - Vấn | Văn - V.Anh | T.anh - Hương |
| SH -Tuấn | SH -Dũng | SH -Mến | Văn -Tâm | Anh -Hằng | T/c Toán- Ka | Toán- Duyên | Sử -Vấn | Văn - Mùi | Sinh - Thúy | Văn - V.Anh | Hóa - Nhẽ |
|
|
|
| SH- Ka | SH -Tâm | SH -Nguyệt | SH -Mùi | S.hoạt - Nhẽ | S.hoạt - Hương | S.hoạt - Thúy | S.hoạt - Vấn | SH - V.Anh |