Thời khóa biểu học kì 2- năm học 2013- 2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2013-2014 | ||||||||||||
TRƯỜNG THCS AN SINH Thực hiện từ ngày 23 tháng 12 năm 2013 | ||||||||||||
6a | 6b | 6c | 7a | 7b | 7c | 8a | 8b | 8c | 9a | 9b | 9c | |
2 | MT -Dũng | Toán- Duyên | GDCD - Chiến | Toán - Nhung | Địa -Hiên | TD - Tuấn | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
Sinh -Vân | MT -Dũng | Toán- Duyên | TD - Tuấn | GDCD - Chiến | Địa -Hiên | CNghệ-Phương | Anh - V.Anh | Nhạc- Oanh | Toán - Ka | Văn- Tâm | Sinh - Thúy | |
Toán -Duyên | Văn - Mùi | MT - Dũng | Địa -Hiên | Nhạc - Oanh | Văn - V.Anh | Sử - Tâm | Toán -Mến | CNg -Phương | Sinh - Thúy | Sử - Vấn | Anh - V.Anh | |
Văn -Mùi | Sinh - Vân | TD - Tuấn | Nhạc -Oanh | T/c.Địa -Hiên | Văn - V.Anh | Văn - Luận | Sử -Tâm | Toán - Mến | Anh - V.Anh | Toán - Ka | Sử - Vấn | |
Chào cờ | Chào Cờ | Chào cờ | Chào cờ | Cháo cờ | Chào cờ | T/c.Văn -Luận | T/c.Toán - Mến | Sử - Tâm | Sử - Vấn | Sinh - Thúy | Toán - Ka | |
3 | GDCD-Chiến | CNg - Phương | Anh -Hương | MT -Dũng | TD - Tuấn | Sinh -Nguyệt | Văn - Luận | Toán - Mến | Hóa - Thúy | Văn- Hiên | Hóa - Nhẽ | Anh - V.Anh |
Anh - Hương | GDCD -Chiến | CNghệ- Phương | CNghệ- Vân | Sinh -Nguyệt | TD - Tuấn | Văn - Luận | Hóa -Thúy | Anh - V.Anh | Văn - V.Anh | TD - Quyền | Hóa - Nhẽ | |
CNg - Phương | Văn -Mùi | Sử - Vấn | Sinh -Vân | Anh - Hương | Văn - V.Anh | Hóa -Thúy | Văn -Luận | Toán - Mến | Lý - Vân | Địa - Thảo | Toán - Ka | |
Văn - Mùi | Nhạc - Oanh | Anh -Hương | Văn - V.Anh | MT - Dũng | CNg -Vân | Toán -Mến | TD-Quyền | Sinh - Nhẽ | Địa - Thảo | Toán - Ka | Lý - Vân | |
Sử - Vấn | Sinh - Vân | Văn -Mùi | T/c MT -Dũng | T/c.Văn - V.Anh | Nhạc- Oanh | TD - Quyền | T/c.Văn -Luận | T/c.Toán - Mến | Toán - Ka | Lý - Vân | Địa - Thảo | |
4 | Toán - Duyên | Sử - Vấn | Địa - Thảo | Anh -Hương | Toán - Nhung | Lý - Vân | Văn - Luận | Toán - Mến | M.thuật- Dũng | Hóa - Nhẽ | Văn - Tâm | TD - Quyền |
Địa - Thảo | Toán - Duyên | Văn -Mùi | Sử -Vấn | Anh - Hương | Toán - Nhung | Toán - Mến | TD - Quyền | Văn - Luận | Anh - V.Anh | Văn - Tâm | Hóa - Nhẽ | |
Nhạc -Oanh | Địa - Thảo | Văn -Mùi | Văn - V.Anh | Sử - Vấn | Anh - Hương | Anh - V.Anh | Văn - Luận | Toán - Mến | TD - Quyền | GDCD - Chiến | Văn - Tâm | |
Sử- Vấn | Văn - Mùi | Toán - Duyên | Lý -Vân | Văn - V.Anh | Sử -Vấn | MT - Dũng | Văn - Luận | GDCD - Chiến | Văn - Hiên | Anh - V.Anh | T/c.Hóa - Nhẽ | |
T/c.Sử - Vấn | Văn - Mùi | Nhạc - Oanh | T/c.Văn -V.Anh | Lý - Vân | T/c.Toán-Nhung | TD - Quyền | MT - Dũng | TD - Quyền | T/c.Văn - Hiên | T/c.Anh -V.Anh | GDCD - Chiến | |
5 | Văn - Mùi | Lý - Vân | Toán - Duyên | Anh- Hương | TD - Tuấn | CNg -Vân | Địa - Thảo | Anh - V.Anh | Văn - Luận | Văn - Hiên | Sử - Vấn | Văn - Tâm |
Văn - Mùi | TD -Tuấn | Lý - Vân | Toán - Nhung | Văn - V.Anh | Anh - Hương | Anh - V.Anh | Địa - Thảo | Văn - Luận | Văn - Hiên | Văn - Tâm | Sử - Vấn | |
Lý - Vân | Anh - Hương | TD - Tuấn | CNg - Vân | Văn - V.Anh | Toán - Nhung | Sinh -Nhẽ | Toán - Mến | Anh - V.Anh | Sử - Vấn | Văn - Tâm | Toán - Ka | |
HĐNGLL- Mùi | HĐNGLL- Duyên | HĐNGLL- Vân | TD - Tuấn | Toán - Nhung | Văn - V.Anh | Toán - Mến | Sinh - Nhẽ | Địa - Thảo | T/c.Anh - V.Anh | Toán - Ka | Sinh - Thúy | |
HĐNGLL -V.Anh | HĐNGLL- Tuấn | HĐNGLL-Nhung | HĐNGLL- Luận | HĐNG - Phương | HĐNG - Mến | HN-HĐNG - Ka | HN-HĐNG - Tâm | HN-HĐNG -Thúy | ||||
6 | Toán -Duyên | Anh - Hương | T/c.TD - Tuấn | Địa -Hiên | Sinh -Nguyệt | Toán -Nhung | Hóa -Thúy | Sinh - Nhẽ | TD - Quyền | GDCD - Chiến | Nhạc -Oanh | Văn - Tâm |
TD -Tuấn | CNg - Phương | Sinh -Vân | Anh - Hương | Toán - Nhung | Địa -Hiên | Nhạc -Oanh | Địa - Thảo | Hóa - Thúy | Toán - Ka | Hóa - Nhẽ | Văn - Tâm | |
Anh - Hương | Toán - Duyên | CNg - Phương | Sử -Vấn | CNghệ - Vân | Sinh -Nguyệt | Địa - Thảo | Hóa -Thúy | Sinh - Nhẽ | Nhạc - Oanh | Lý - Vân | Toán - Ka | |
Sinh -Vân | Anh - Hương | Toán -Duyên | Toán - Nhung | Địa -Hiên | Sử -Vấn | GDCD - Chiến | Nhạc - Oanh | T/c.MT-Dũng | TD - Quyền | Sinh - Thúy | Lý - Vân | |
CNg - Phương | T/c TD - Tuấn | Anh - Hương | Sinh -Vân | Sử - Vấn | T/c.Địa - Hiên | T/c.MT-Dũng | GDCD - Chiến | Địa - Thảo | Lý - Vân | Toán - Ka | Nhạc - Oanh | |
7 | Toán - Duyên | TD -Tuấn | T/c.MT - Dũng | GDCD - Chiến | CNghệ - Vân | Anh - Hương | Toán - Mến | Lý - Vân | Anh - V.Anh | Hóa - Nhẽ | TD - Quyền | CNg - Phương |
TD -Tuấn | T/c.MT - Dũng | Sinh -Vân | Văn - V.Anh | Anh - Hương | Toán - Nhung | Sinh -Nhẽ | Anh - V.Anh | Lý - Vân | Toán - Ka | CNg - Phương | TD - Quyền | |
T/c.MT - Dũng | Toán - Duyên | Văn -Mùi | Văn - V.Anh | Toán- Nhung | GDCD - Chiến | Lý - Vân | Văn -Luận | Toán - Mến | CNg - Phương | Anh - V.Anh | Văn - Tâm | |
SH -Mùi | SH -Duyên | SH - Vân | Toán - Nhung | Văn - V.Anh | MT - Dũng | Anh - V.Anh | CNg -Phương | Văn - Luận | Sinh - Thúy | T/c.Văn -Tâm | T/c.Toán - Ka | |
SH- V.Anh | SH -Tuấn | SH -Nhung | SH -Luận | S.hoạt - Phương | S.hoạt - Mến | S.hoạt - Ka | S.hoạt - Tâm | SH - Thúy | ||||
Các thông tin khác: