PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018 - 2019
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018 - 2019
TT | Họ và tên | Phân công nhiệm vụ | TS |
1 | Trần Đức Quyền | GDHN 9 |
|
2 | Bùi Thị Hiên | CN 7A (4); Văn 7A (4);Văn 9C (5) Tổ trưởng (3) (2) NGLL 7A(0,5). | 16,5 |
3 | Hà Thị Luận | CN 9A (4); Văn 9AB (10); Đội tuyển (2) NGLL 6A 9A(1) | 17 |
4 | Nguyễn Thị Thảo | Địa 6 (3); Địa 8 (3); Địa 9 (6); CTCĐ (3); Địa 7C (2); Đội tuyển (2) | 19 |
5 | Lê Thu Tâm | CN 6B (4); Văn 6B (4); Sử 8 (6); Sử 9 (3); Đội tuyển (2) | 19 |
6 | Nguyễn T Vân Anh | CN 8A (4); T. Anh 8 (10,5); Tự chọn T.Anh 8A,B,C (3); NGLL 8A (0,5) | 18 |
7 | Nguyễn Thị Hiên | CN 7C (4); Tiếng Anh 7 (9); Tiếng Anh 6A, 6C (6) | 19 |
8 | Ngô. T.Thanh Hương | CN 9B (4); T. Anh 9 (6); Tiếng Anh 6B (3); Tự chọn T. Anh 9A, B, C (3);CĐ (1); Đội tuyển (2) | 19 |
9 | Ngô Xuân Chiến | GDCD 6, 7, 8, 9 (12); Địa 7A, 7B (4); Đội tuyển (2) | 18 |
10 | Nguyễn Thu Trang | Tổng phụ trách Đội (12); Âm nhạc 7,8 (6) | 18 |
11 | Lê Thị Hồng | CN 8C (4); Văn 8 (12); TKHĐ (2) (2) NGLL, 8C, (0,5) | 18 |
12 | Hứa Thị Thơm | Văn 7BC (8);Tự chọn Văn 7A,B,C (3)Sử 7ABC (6) | 17 |
13 | Ng. T Thu Hà | CN 6A (4); Văn 6A, 6C (8); Sử 6ABC (3) Tự chọn Văn 6ABC(3) | 18 |
14 | Bùi.T. Phương Thúy | CN 9C (4); Sinh 9 (6); Sinh 8A, 8B (4); Tổ trưởng (3); ĐT (2) | 19 |
15 | Đỗ Hương Thảo | Toán 9 (12); Tự chọn Toán 9A,B,C (3); Đội tuyển (2) | 17 |
16 | Dương Tuyết Nhung | CN 8B (4);Toán 8 (12); Tự chọn Toán 8A,B (2); CĐ (1) | 19 |
17 | Dương Minh Phương | Công nghệ 6 (6); Công nghệ 7 (4,5); Công nghệ 8 (4,5); Công nghệ 9 (3) | 18 |
18 | Hoàng Thị Vân | CN 7B (4); Sinh 7 (6); Sinh 6 (6); Sinh 8C (2); NGLL 7B (0,5) | 18,5 |
19 | Nguyễn Văn Tuấn | Thể dục 7C (2); Thể dục 6 (6); NGLL 8B, 7C (1); Hỗ trợ ôn luyện đội tuyển TDTT; Chăm sóc, cắt tỉa cây cảnh | 9 |
20 | Trần Xuân Dũng | Mỹ thuật 6, 7, 8, 9 (12); Trưởng ban TTND (2); NGLL 6B,9C (1); Khánh tiết, loa máy (Chào cờ, các hội nghị, Lễ...), trực tuyến | 15 |
21 | Nguyễn Anh Văn | Thể dục 7AB (4); Thể dục 8 (6); Thể dục 9 (6); Đội tuyển (2) | 18 |
22 | Nguyễn Thị Vân | Lý 6 (3); Lý 7 (3); Lý 8 (3); Lý 9 (6); Đội tuyển (2) | 17 |
23 | Đỗ Thị Hiền | Hóa 8 (6); Hóa 9 (6); Âm nhạc 6 (3); Đội tuyển (2)NGLL 6C(0,5) | 17,5 |
24 | Nguyễn T.H. Diệu | Toán 7 (12); Tự chọn Toán 7A,B,C (3); Tự chọn Toán 8C(1); NGLL 9B (0.5); Phụ trách PHTM | 16.5 |
25 | Phạm Thị Hải Châu | CN 6C (4); Toán 6 (12); Tự chọn Toán 6ABC (3) | 19 |
An Sinh, ngày 28 tháng 8 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Oanh