Lịch phân công giảng dạy - Năm học 2017-2018
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017 – 2018
TT | Họ và tên | Phân công nhiệm vụ | TS |
1 | Nguyễn Thị Oanh | Dạy thay | 02 |
2 | Trần Đức Quyền | GDHN 9 + Dạy thay | 04 |
3 | Nguyễn T V Anh | CN 6A (4); Văn 6 (12); Tự chọn Văn 9A (2) + HĐNGLL 6A | 18.5 |
4 | Hoàng Thị Vân | CN 6B (4); Sinh 6A,B (4); Hóa 9 (6); Đội tuyển (2);TKHĐ (2) + HĐNGLL 6B | 18.5 |
5 | Nguyễn Thị Hiên | CN 6C (4); T. Anh 6 (9); T. Anh 7B, 7C (6) | 19 |
6 | Nguyễn T V.Anh | CN 7A (4); T. Anh 7A (4,5); T. Anh 9 (6); Tự chọn T. Anh 7A (2); Đội tuyển (2) | 19 |
7 | Dương. T. Nhung | CN 7B (4); Lý 6 (3); Toán 7 (12) | 19 |
8 | Dương .M .Phương | CN 7C (4); Công nghệ 7 (6); Công nghệ 8 (3); C.nghệ 9 (3) + HĐNGLL 7C (0,5)+ Phụ trách ĐT thi KHKT&KTLM (2,5) | 19 |
9 | Hà Thị Luận | CN 8A (4); Văn 8 (12); Con nhỏ (3) | 19 |
10 | Ngô Thanh Hương | CN 8B (4); T. Anh 8 (9); Tự chọn T. Anh 8A, 8B (4); ĐT (2) | 19 |
11 | Bùi Phương Thúy | CN 8C (4); Sinh 8B, 8C (4); Sinh 9 (6); Tổ trưởng (3); ĐT (2) | 19 |
12 | Bùi Thị Hiên | CN 9A (4); Văn 9A, 9C (10); Tổ trưởng (3); Đội tuyển (2) | 19 |
13 | Lê Thu Tâm | CN 9B (4); Văn+TC 9B (7); Sử 6 (3); Sử 9 (3); Đ.tuyển (2) | 19 |
14 | Nguyễn Thị Duyên | CN 9C (4); Toán 9 (12); Đội tuyển (2); Quản trị viên (1) | 19 |
15 | Nguyễn Văn Tuấn | Sinh 7 (6); Sinh 8A (2); Sinh 6C (2); Thể dục 6 (6); TD 7A (2) Hỗ trợ ĐT Điền kinh, bóng đá (1) | 19 |
16 | Trần Xuân Dũng | Mỹ thuật 6, 7, 8, 9 (12); NGLL 8BC (1); Quản trị viên trang Web & CNTT(3); Quản lý PHTM (3) | 19 |
17 | Nguyễn Anh Văn | Thể dục 7B, 7C (4); Thể dục 8 (6); Thể dục 9 (6); Đội tuyển (2); Quản lý bể bơi (1) | 19 |
18 | Ngô Xuân Chiến | GDCD 6, 7, 8, 9 (12) Địa 6 (3); Đội tuyển (2); NGLL 6C (0,5) Quản lí hs trong các HĐTT (1,5) | 19 |
19 | Nguyễn Thị Thảo | Địa 7 (6); Địa 8 (3); Địa 9 (6); CTCĐ (3); Tin bài (1) | 19 |
20 | Nguyễn Thị Vân | Toán 8 (12); Lý 7 (3); Tự chọn Toán 7B, 7C (4) | 19 |
21 | Lê Thị Mến | Toán 6BC (8); Tự chọn Toán 6BC (4) HĐNGLL8A Lí 8ABC(3) | 15.5 |
22 | Đỗ Thị Hiền | Tổng phụ trách Đội (12); Hóa 8 (6)+ HĐNGLL9C | 18.5 |
23 | Dương Thế Vững | Âm nhạc 6, 7, 8 (9); Công nghệ 6 (6); NGLL 9AB (1); Văn nghệ (3) | 19 |
24 | Phạm. T.P. Huế | Lý 9 (6) | 6 |
25 | Lê Thị Hồng | Văn 7 (12); Sử 7 (6)HĐNGLL 7B | 18,5 |
26 | Hứa Thị Thơm | TCVăn 8C (2); Sử 8 (6); Tự chọn Văn 9C (2) HĐNGLL 7A(0,5) | 10,5 |
27 | Đỗ Hữu Công | Toán 6A(4) +TC Toán 6A(2) | 6 |